Những câu lệnh với rpm trên Linux
rpm dùng để quản lý packages trên Red Hat, Suse và Fedora Linux.
Cú pháp |
Giải thích |
Ví dụ |
rpm -ivh {rpm-file} |
Cài đặt package |
rpm -ivh mozilla-mail-1.7.5-17.i586.rpm rpm -ivh --test mozilla-mail-1.7.5-17.i586.rpm |
rpm -Uvh {rpm-file} |
Cập nhật package |
rpm -Uvh mozilla-mail-1.7.6-12.i586.rpm rpm -Uvh --test mozilla-mail-1.7.6-12.i586.rpm |
rpm -ev {package} |
Xoá package |
rpm -ev mozilla-mail |
rpm -ev --nodeps {package} |
Xoá package (không cần check những package phụ thuộc kèm theo nó) |
rpm -ev --nodeps mozilla-mail |
rpm -qa |
Liệt kê tất cả packages đã cài đặt |
rpm -qa rpm -qa | less |
rpm -qi {package} |
Liệt kê package (kèm theo thông tin cài đặt và phiên bản của package) |
rpm -qi mozilla-mail |
rpm -qf {/path/to/file} |
Tìm package chứa file (hoặc file thuộc package nào) |
rpm -qf /etc/passwd rpm -qf /bin/bash |
rpm -qc {pacakge-name} |
Liệt kê config files của package đó |
rpm -qc httpd |
rpm -qcf {/path/to/file} |
Liệt kê config files của câu lệnh |
rpm -qcf /usr/X11R6/bin/xeyes |
rpm -qa --last |
Liệt kê tất cả package RPMs cài đặt gần đây |
rpm -qa --last rpm -qa --last | less |
rpm -qpR {.rpm-file} rpm -qR {package} |
Kiểm tra những package cần thiết cho file *.rpm |
rpm -qpR mediawiki-1.4rc1-4.i586.rpm rpm -qR bash |
{package} - Thay thế với package name *.rpm package: gói phần mềm định dạng *rpm trên linux